Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lợn dái

Academic
Friendly

Từ "lợn dái" trong tiếng Việt có nghĩalợn đực nuôi để lấy giống, hay còn gọi là lợn hạch. Đây những con lợn được chọn lọc nuôi để sinh sản nhằm cung cấp giống cho các trang trại lợn khác. Lợn dái thường được chăm sóc đặc biệt để đảm bảo sức khỏe khả năng sinh sản tốt.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trang trại của tôi nuôi nhiều lợn dái để cung cấp giống cho các nông dân khác."
    • "Lợn dái cần được tiêm phòng chăm sóc đúng cách để đảm bảo chất lượng giống."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Việc chọn lợn dái gen tốt rất quan trọng trong việc nâng cao năng suất chăn nuôi."
    • "Các nhà khoa học đang nghiên cứu phương pháp lai tạo lợn dái để tạo ra giống lợn sức chịu đựng tốt hơn với bệnh tật."
Các biến thể từ liên quan:
  • Lợn cái: Lợn cái thường được nuôi để sinh sản, ngược lại với lợn dái.
  • Lợn thịt: Lợn được nuôi chủ yếu để lấy thịt, không phải để sinh sản.
  • Giống lợn: Đây từ chỉ các loại lợn được nuôi để sinh sản, bao gồm cả lợn dái lợn cái.
Từ đồng nghĩa:
  • Lợn hạch: Đây một từ đồng nghĩa với "lợn dái", thường được sử dụng trong cùng ngữ cảnh.
Từ gần giống:
  • Lợn giống: Đây một thuật ngữ chung để chỉ lợn được nuôi để sinh sản, bao gồm cả lợn dái lợn cái.
  • Lợn con: Chỉ những con lợn còn nhỏ, chưa đủ tuổi để sinh sản.
Lưu ý:
  • Khi nói về lợn dái, người ta thường nhấn mạnh đến chất lượng gen sức khỏe của chúng điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giống lợn chúng sản sinh ra.
  • Sử dụng từ "lợn dái" trong các ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh đến vai trò của chúng trong ngành chăn nuôi có thể giúp người học tiếng Việt hiểu sâu hơn về lĩnh vực này.
  1. Cg. Lợn hạch. Lợn đực nuôi để lấy giống.

Comments and discussion on the word "lợn dái"